Các thuật ngữ ngành web

Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong chuyên ngành web:

HTML (Hypertext Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được sử dụng để tạo các trang web và ứng dụng web.

CSS (Cascading Style Sheets): Ngôn ngữ biểu định kiểu được sử dụng để mô tả giao diện và định dạng của tài liệu được viết bằng HTML.

JavaScript: Ngôn ngữ lập trình cấp cao được sử dụng để tạo các yếu tố động và tương tác trên trang web.

Front-end development: Công việc tạo giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng của trang web hoặc ứng dụng bằng HTML, CSS và JavaScript.

Back-end development: Lập trình phía máy chủ và quản lý cơ sở dữ liệu cần thiết để cung cấp năng lượng cho một trang web hoặc ứng dụng.

Responsive design: Thiết kế trang web và ứng dụng để cung cấp trải nghiệm xem và tương tác tối ưu trên nhiều loại thiết bị và kích thước màn hình.

User experience (UX): Trải nghiệm tổng thể mà người dùng có được khi tương tác với trang web hoặc ứng dụng, bao gồm khả năng sử dụng, khả năng truy cập và sự hài lòng.

User interface (UI): Các yếu tố trực quan và các thành phần tương tác thông qua đó người dùng tương tác với một trang web hoặc ứng dụng.

API (Application Programming Interface): Một bộ quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và tương tác với nhau.

CMS (Content Management System): Nền tảng phần mềm cho phép người dùng tạo, quản lý và sửa đổi nội dung trên trang web mà không yêu cầu kiến thức kỹ thuật.

SEO (Search Engine Optimization): Thực hành tối ưu hóa nội dung và cấu trúc của trang web để cải thiện khả năng hiển thị và xếp hạng của nó trong kết quả của công cụ tìm kiếm.

UX/UI Design: Quá trình thiết kế giao diện người dùng trực quan và hấp dẫn trực quan trong khi xem xét trải nghiệm người dùng tổng thể.

Wireframing: Biểu diễn trực quan về bố cục và cấu trúc cơ bản của một trang web hoặc ứng dụng, thường được thực hiện trước quá trình thiết kế và phát triển thực tế.

Prototyping: Tạo một mô hình tương tác và chức năng của một trang web hoặc ứng dụng để kiểm tra thiết kế, khả năng sử dụng và chức năng của nó trước giai đoạn phát triển cuối cùng.

Responsive Web Design: Thiết kế và phát triển các trang web tự động điều chỉnh bố cục và nội dung của chúng dựa trên thiết bị và kích thước màn hình mà chúng được xem.

Cross-browser compatibility: Đảm bảo rằng một trang web hoặc ứng dụng hoạt động bình thường và hiển thị chính xác trên các trình duyệt web khác nhau, chẳng hạn như Chrome, Firefox, Safari và Internet Explorer.

E-commerce: Việc mua và bán các sản phẩm hoặc dịch vụ qua internet, thường thông qua các cửa hàng hoặc nền tảng trực tuyến.

Web hosting: Là một dịch vụ trực tuyến giúp bạn xuất bản trang web hoặc ứng dụng web của mình lên Internet.

Tên miền(domain): Địa chỉ duy nhất xác định một trang web trên internet, thường được biểu thị là www.example.com.

SSL (Secure Sockets Layer): Một giao thức cung cấp giao tiếp an toàn và được mã hóa giữa trang web và người dùng, đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.

Analytics: Việc thu thập và phân tích dữ liệu về hiệu suất của trang web hoặc ứng dụng, hành vi của người dùng và các số liệu có liên quan khác để đưa ra các quyết định và cải tiến sáng suốt.

Conversion Rate Optimization (CRO): Quá trình cải thiện tỷ lệ phần trăm khách truy cập trang web thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký nhận bản tin hoặc điền vào biểu mẫu.

DNS (viết tắt của Domain Name System): Tạm dịch là hệ thống phân giải tên miền, dùng để chỉ một hệ thống cho phép đặt địa chỉ IP và tên miền tương ứng, tức là chuyển đổi một tên miền website thành một tên miền khác. Địa chỉ IP số tương ứng. DNS có thể hiểu đơn giản là phiên bản Internet của danh bạ điện thoại, chức năng của nó là kiểm soát tên miền của website, khi người dùng truy cập vào địa chỉ website của bạn thì cài đặt DNS sẽ kiểm soát máy chủ trỏ đến họ.

Đây chỉ là một vài ví dụ của thuật ngữ được sử dụng trong ngành web. Lĩnh vực này không ngừng phát triển, vì vậy các thuật ngữ và khái niệm mới xuất hiện theo thời gian.

Rate this post
Chat Facebook